THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA |
New 5008 AL |
New 5008 GT |
GIÁ NIÊM YẾT / LIST PRICE |
Từ 1.159 tỷ |
Từ 1.289 tỷ |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT |
|
|
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) |
4.670 x 1.855 x 1.655 |
4.670 x 1.855 x 1.655 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
2.840 |
2.840 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) |
165 |
165 |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) |
5.400 |
5.400 |
Trọng lượng / Weight |
Không tải / Curb (kg) |
1570 |
1570 |
Toàn tải / Gross (kg) |
2200 |
2200 |
Số chỗ ngồi / Seating capacity |
7 |
7 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) |
56 |
56 |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE |
|
|
Loại động cơ / Engine type |
1.6L Turbo High Pressure (THP) |
1.6L Turbo High Pressure (THP) |
Dung tích xy lanh / Displacement |
1.599 cc |
1.599 cc |
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) |
165 @ 6.000 |
165 @ 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) |
245 @ 1.400 - 4.000 |
245 @ 1.400 - 4.000 |
Hộp số / Transmission |
Tự động 6 cấp / 6-speed automatic |
Tự động 6 cấp / 6-speed automatic |
Dẫn động / Drivetrain |
Cầu trước / FWD |
Cầu trước / FWD |
Số giấy chứng nhận |
20KDR/000043 |
21KDR/000061 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) |
Kết hợp / Combination |
6,87 |
8,69 |
Trong đô thị / Urban |
9,25 |
11,52 |
Ngoài đô thị / Extra urban |
5,5 |
7,07 |
KHUNG GẦM / CHASSIS |
|
|
Hệ thống treo / Suspension system |
Trước / Front |
Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle |
Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle |
Sau / Rear |
Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle |
Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle |
Hệ thống phanh / Braking system |
Đĩa x Đĩa / Disc x Disc |
Đĩa x Đĩa / Disc x Disc |
Trợ lực lái / Power steering |
Trợ lực điện / Electric power steering |
Trợ lực điện / Electric power steering |
Mâm xe / Wheel |
Mâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit / Detroit design 18-inch Alloy wheels |
Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels |
Thông số lốp / Tire |
225/55 R18 |
235/50 R19 |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES |
|
|
NGOẠI THẤT / EXTERIOR |
|
|
Cụm đèn trước / Front headlamp |
Đèn chiếu gần / Low beam |
LED projector |
LED projector |
Đèn chiếu xa / High beam |
LED projector |
LED projector |
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design |
● |
● |
Tự động bật/tắt / Auto headlight |
● |
● |
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home |
● |
● |
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling |
● |
● |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors |
Màu sắc / Color |
Chrome |
Chrome |
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding |
● |
● |
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed |
● |
● |
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection |
● |
● |
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights |
● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) |
● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) |
Gạt mưa tự động / Auto wipers |
● |
● |
Thanh giá nóc / Roof rail |
● |
● |
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows |
- |
● |
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window |
- |
● |
Cốp sau đóng - mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor |
● |
● |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail |
● |
● |
NỘI THẤT / INTERIOR |
|
|
Chất liệu ghế / Seat material |
Da Claudia Mistral / Mistral Claudia leather |
Da Claudia Habana / Habana Claudia leather |
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel |
● |
Phong cách GT / GT style |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel |
● |
● |
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver's seat |
● |
● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger's seat |
● |
● |
Sưởi ghế trước / Front heating seats |
- |
● |
Massage ghế trước / Front massage seats |
- |
● |
Nhớ ghế lái / Driver's memory seat |
- |
● |
Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row |
|
|
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch |
● |
● |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display |
● |
● |
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen |
10-inch |
10-inch |
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto |
● |
● |
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control |
● |
● |
Phanh tay điện tử / Electric parking brake |
● |
● |
Ốp nội thất / Dashboard sets |
Brumeo Compier |
Alcantara |
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch |
● |
● |
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner |
● |
● |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent |
● |
● |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator |
● |
● |
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding |
● |
● |
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3rd row: 50:50 folding & removable |
● |
● |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
6 loa / 6 speakers |
10 loa Focal / 10 Focal speakers |
Sạc không dây / Wireless charging |
● |
● |
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation |
● |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof |
● |
● |
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting |
● |
● |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror |
● |
● |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system |
- |
● |
AN TOÀN / SAFETY |
|
|
Số túi khí / Number of airbags |
6 túi khí / 6 airbags |
6 túi khí / 6 airbags |
ABS + EBD + ESP |
● |
● |
Khởi hành ngang dốc / Hill assist |
● |
● |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors |
Trước + sau / Front + rear |
Trước + sau / Front + rear |
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera |
● |
● |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button |
● |
● |
Chế độ lái thể thao / Sport mode |
● |
● |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX |
● |
● |
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection |
● |
● |
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control |
● |
● |
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control |
● |
● |
Điều khiển hành trình / Cruise control |
● |
● |
Giới hạn tốc độ / Speed limit |
● |
● |
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping |
● |
● |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information |
● |
● |
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist |
● |
● |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection |
● |
● |