THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA | |
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) | 4.670 x 1.855 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.840 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau / Front/rear track width (mm) | 1.579 / 1.575 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg) | 1.560 |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg) | 2.190 |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity (l) | 56 |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 |
Động cơ / Engine | 1.6L THP, 1.599 cc |
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 - 4.000 |
Vận tốc tối đa / Maximum speed (km/h) | 203 |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic |
Hệ thống treo trước / Front suspension | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle |
Hệ thống treo sau / Rear suspension | Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle |
Hệ thống phanh / Brake system | Phanh đĩa / Disc |
Hệ thống lái / Steering system | Trợ lực điện / Electric power steering |
Lốp xe / Tire | 225/55R18 |
TÙY CHỌN PHIÊN BẢN
*Lưu ý: Hình ảnh & Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ Showroom gần nhất để biết thêm chi tiết.